SB4516 với khả năng taro được đên M16 là model máy taro tự động được ưa chuộng nhất hiện nay, SB4516 thuộc dòng máy taro chuyên nghiệp nhất nhờ những tính năng cao cấp và tự động.
Đặc điểm:
- Chế độ làm việc: hoàn toàn tự động, điều khiển qua các nút bấm và cóc đạp.
- Bước răng chuẩn, chính xác được quy định bằng bánh răng (Gear)
- Taro được trên nhiều loại vật liệu, kể cả các vật liệu mềm như nhựa, đồng...(chú ý, đối với vật liệu mềm như vậy thì các loại máy taro bước răng phụ thuộc mũi như máy khoan bàn và taro, máy taro ly hợp... không thể làm được)
- Tích hợp sẵn chân đế, bề mặt chân đế dùng làm bàn làm việc có cắt sẵn các rãnh để lắp đồ gá
- Đầu máy có thể di chuyển lên xuống trong khoảng 260mm để phù hợp với kích thước phôi.
- Dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như bộ đồ gá tự động, bộ cấp phôi tự động...
- Có trang bị sẵn các cử hành trình để thiết lập trước chiều sâu của mũi taro, các bộ phận bảo vệ quá tải, đảo chiều khẩn cấp...
- Động cơ kiểu rotor lồng sóc, chạy điện 3 pha 380V, truyền động và thay đổi tốc độ bằng dây curoa và pulley.
- SB4516 thích hợp để sử dụng trong việcc ta rô yêu cầu độ chính xác cao và tự động hóa, ta rô hàng loạt hoặc tích hợp máy vào dây chuyền tự động.
Phụ kiện chuẩn:
- Chân đế
- Tùy chọn 1 trong 6 bộ bánh răng P=.0.5, P=0.7, P=0.8, P=1.0, P=1.25, P=1.5
- Bộ đầu cặp mũi ta rô tháo ráp nhanh từ M3 đến M16.
- Lục giác, tay quay nâng hạ đầu máy
Khả năng làm việc | |
Khả năng taro | M16 |
Đầu máy taro | |
Bước răng tiêu chuẩn | P=.0.5, P=0.7, P=0.8, P=1.0, P=1.25, P=1.5 |
Hành trình lên xuống đầu máy | 260mm |
Kiểu taro | Bánh răng (Gear Pitch) |
Động cơ | |
Kiểu động cơ | Rotor lồng sóc 4P |
Công suất động cơ | 1HP |
Điện áp sử dụng | 380V 3 Phase 50 HZ |
Trục chính | |
Đường kính lỗ trục chính | 42mm |
Kiểu trục chính | B18 |
Hành Trình trục chính (đầu khoan) | 45mm |
Tốc độ | |
Số Cấp Tốc Độ | 3 cấp |
Tốc độ trục chính | 540/588/1445 v/p |
Kiểu thay đổi tốc độ trục chính | Puley + Curoa |
Bàn làm việc | |
Kiểu bàn làm việc | Bàn vuông liền đế |
Kích thước trọng lượng | |
Chiều cao máy | 800mm |
Đường kính trụ | Ø56mm |
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế | 370mm |
Khoảng cách từ trục chính đến trụ | 185mm |
Kích thước chân đế | 460x310mm |
Kích thước đóng kiện | 800x630x840mm |
Trọng Lượng | 105/130kg |
SB4516 kết hợp đầu nhiều mũi MU200